Có 1 kết quả:
不經事 bất kinh sự
Từ điển trích dẫn
1. Không trải việc, thiếu kinh nghiệm. ☆Tương tự: “bất canh sự” 不更事.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không trải việc, thiếu kinh nghiệm.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0